Tip hàn (mũi hàn) là bộ phận quan trọng của mỏ hàn thiếc, đảm nhiệm vai trò truyền nhiệt và dẫn thiếc để tạo mối hàn chính xác, bền vững. Trong số các loại đầu mũi hàn, thì mũi hàn dao (Knife tip) nổi bật với thiết kế lưỡi dao phẳng, hỗ trợ hàn các mối nối phức tạp, đặc biệt trên bề mặt phẳng, góc cạnh hoặc khe hở.

Chúng được sử dụng rộng rãi trong hàn linh kiện điện tử, sửa chữa thiết bị và chế tạo bo mạch; đặc biệt là trong hàn kéo (drag soldering) và sửa chữa các cầu hàn (solder bridges), nhưng có thể kém linh hoạt hơn ở không gian hẹp so với mũi hàn đầu bút chì.
Tip hàn & Mũi hàn dao dòng 200
Mũi hàn dòng 200 phù hợp với các mỏ hàn công suất thấp đến trung bình (như Quick 203, 204, Hunter 203), thường dùng cho hàn linh kiện nhỏ, sửa chữa thiết bị như điện thoại, máy tính, hoặc chế tạo đồ handmade. Các mã mũi hàn dao dòng 200 phổ biến có thể kế đến như:
200-K: Mũi dao tiêu chuẩn, đa năng, dùng cho các mối hàn phẳng hoặc góc.

200-SK: Mũi dao nhỏ (Small Knife), lưỡi hẹp hơn K, phù hợp cho các chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.

200-LK: Mũi dao dài (Long Knife), phần lưỡi kéo dài, hỗ trợ hàn ở các vị trí sâu, khó tiếp cận.
200M-SK, 200M-K, 200M-LK: Phiên bản cải tiến (M series), có lớp mạ chống oxy hóa tốt hơn, tăng độ bền và hiệu quả dẫn nhiệt.
Mũi dao dòng 200 với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, giúp tạo đường hàn phẳng, gọn gàng. Thường được dùng để hàn linh kiện SMD, sửa chữa bo mạch, hàn dây dẫn nhỏ.
Tip hàn & Mũi hàn dao dòng 500
Mũi hàn dòng 500 tương thích với mỏ hàn công suất cao hơn (như Quick 205), phù hợp cho các mối hàn lớn hoặc công việc đòi hỏi lượng thiếc nóng chảy nhiều. Các mã mũi hàn dao dòng 500 phổ biến có thể kế đến như:
500-K: Mũi dao tiêu chuẩn (Width: 8.0mm, Thickness: 3.0mm, Length: 22mm), dùng cho hàn phẳng, đa năng.

500-1.5K: Mũi dao tiêu chuẩn với lưỡi rộng 1.5mm, phù hợp cho mối hàn lớn hơn.
500-SK: Mũi dao nhỏ (Width: 5.0mm, Thickness: 4.0mm, Length: 26.5mm), lưỡi hẹp hơn K, lý tưởng cho chi tiết nhỏ, yêu cầu độ tinh tế.

500-1.5SK: Phiên bản nhỏ của 1.5K, lưỡi hẹp hơn, cân bằng giữa độ chính xác và lượng thiếc.
500-3DK: Mũi dao góc vát 3 chiều (Width: 6.0mm, Thickness: 3.0mm, Length: 23mm), hỗ trợ hàn mối nối phức tạp.
500-4DK: Mũi dao góc vát 4 chiều (Width: 8.0mm, Thickness: 4.0mm, Length: 23mm), giữ nhiệt tốt, phù hợp cho mối hàn lớn.
500-LK: Mũi dao dài (Width: 7.0mm, Thickness: 2.5mm, Length: 22mm), lưỡi mỏng và kéo dài, dùng cho các vị trí sâu, khó tiếp cận.

500-3SDK: Phiên bản nhỏ của 3DK (Width: 4.0mm, Thickness: 3.0mm, Length: 18.5mm), tối ưu cho hàn chi tiết và liên tục.
500-LSK2: Phiên bản dài, nhỏ (Width: 8.0mm, Thickness: 3.0mm, Length: 22mm), kết hợp độ bền và khả năng tiếp cận sâu.

500M-T-K: Phiên bản cải tiến (M series), lớp mạ bền hơn, dùng cho hàn liên tục.

Mũi dao dòng 500 với thiết kế đa dạng (như 3DK, 4DK) rất hiệu quả cho hàn góc và khe hở. Bên cạnh đó, nó thường được dùng để hàn mối nối lớn, hàn ống, hàn đính, hàn nghệ thuật, hoặc các chi tiết nhỏ phức tạp.
Tip hàn & Mũi hàn dao dòng 900
Mũi hàn dòng 900 tương thích với các mỏ hàn phổ biến (như Hakko 936, Quick 936), được dùng trong hàn chuyên nghiệp, từ linh kiện nhỏ đến mối hàn lớn. Các mã mũi hàn dao dòng 900 phổ biến có thể kế đến như:
900M-T-K: Mũi dao tiêu chuẩn, đường kính khoảng 5mm, dùng cho hàn linh kiện lớn.

900M-T-SK: Mũi dao nhỏ, phù hợp cho các mối hàn chi tiết.

900M-T-1.5K, 900M-T-3.5K: Mũi dao với lưỡi rộng 1.5mm hoặc 3.5mm, đáp ứng các mối hàn đa dạng.
900-SK, 900-K: Phiên bản không thuộc M-T series, vẫn đảm bảo độ bền và hiệu quả.
Mũi dao dòng 900 với thiết kế đa năng, dễ tiếp cận các khu vực phức tạp. Nó thường được dùng để hàn bo mạch điện tử, sửa chữa thiết bị gia dụng, hàn dây dẫn hoặc mối nối kim loại.
Ý nghĩa các ký hiệu trên mũi hàn dao

K (Knife): Dạng mũi dao tiêu chuẩn, thường có kích thước trung bình, phù hợp cho các mối hàn phẳng và đa năng. Thường dùng để hàn các mối nối lớn, hàn phẳng, hoặc các mối hàn không yêu cầu độ tinh tế cao.
S (Small): Lưỡi dao có chiều rộng (Width) nhỏ hơn so với phiên bản tiêu chuẩn (K), giúp làm việc trên các chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.
D (Dimension): Thiết kế góc vát của lưỡi dao (3D, 4D), giúp mũi hàn tiếp xúc tốt hơn với mối hàn ở các góc độ phức tạp như hàn góc, hàn khe hở.
L (Long): Mũi hàn có chiều dài phần lưỡi (hoặc tổng thể) dài hơn, giúp tiếp cận các vị trí sâu hoặc khó tiếp cận.

Thickness là độ dày của lưỡi dao (phần dày nhất của lưỡi, tính theo mặt cắt ngang) sẽ ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt và độ bền của mũi hàn: Với độ dày lớn sẽ giúp mũi hàn giữ nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các mối hàn lớn hoặc cần nhiều nhiệt. Còn độ dày nhỏ hơn thì giúp mũi hàn linh hoạt hơn, dễ thao tác ở các vị trí hẹp. Ví dụ, 4DK với Thickness 4.0mm sẽ giữ nhiệt tốt hơn 3DK (3.0mm), nhưng 3DK lại linh hoạt hơn nhờ lưỡi hẹp hơn (Width 6.0mm so với 8.0mm).
Mua mũi hàn dao ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm các loại mũi hàn dao chất lượng, Thái Quảng là đơn vị cung cấp uy tín các loại mũi hàn dao luôn sẵn sàng phục vụ bạn. Để đặt mua hoặc nhận tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÁI QUẢNG
- Hotline: 0989.783.786
- Tel: 024.6663.7279
- Email: info@thaiquang.com.vn
- Địa chỉ bán hàng: Số 27, LK6A, Làng Việt kiều Châu Âu, KĐT Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội.
- Website: thaiquang.com.vn
Hãy liên hệ ngay với Thái Quảng để được hỗ trợ nhanh chóng và sở hữu những sản phẩm mũi hàn dao phù hợp nhất cho công việc của bạn!
Chưa có đánh giá nào.