Phòng sạch không chỉ đơn thuần là một không gian sạch sẽ, mà còn là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả quy trình trong nhiều lĩnh vực quan trọng như y tế, công nghệ và sản xuất. Bạn có bao giờ tự hỏi điều gì đứng sau những chiếc điện thoại thông minh hoàn hảo hay những viên thuốc an toàn mà chúng ta sử dụng hàng ngày không? Đó chính là sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ sạch trong môi trường làm việc.
Trong bài viết này, Thái Quảng sẽ cùng bạn khám phá một cách toàn diện về tiêu chuẩn phòng sạch, từ định nghĩa, tầm quan trọng, cho đến cách áp dụng và tuân thủ chúng. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu để hiểu rõ hơn về môi trường đặc biệt này nhé!
Tiêu chuẩn phòng sạch là gì?
Tiêu chuẩn phòng sạch (“Cleanroom Standards” hoặc “Cleanroom Classifications”) là tập hợp những quy định, tiêu chí kỹ thuật mà một không gian phòng sạch cần đáp ứng để kiểm soát mức độ sạch của môi trường bên trong. Nói một cách dễ hiểu, đây là “bộ luật” xác định không gian đó phải sạch đến mức nào, từ việc giới hạn số lượng hạt bụi, vi sinh vật trong không khí cho đến điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất. Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường lý tưởng, phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.

Ví dụ, trong ngành sản xuất vi mạch điện tử, chỉ một hạt bụi nhỏ xíu cũng có thể làm hỏng cả một lô sản phẩm trị giá hàng triệu đô. Còn trong lĩnh vực y tế, phòng sạch giúp đảm bảo không có vi khuẩn gây hại trong quá trình sản xuất thuốc hay phẫu thuật. Bởi vậy, có thể nói tiêu chuẩn phòng sạch chính là “kim chỉ nam” để thiết kế, xây dựng và vận hành những không gian đặc biệt này.
Tại sao cần thiết lập tiêu chuẩn phòng sạch?

Việc thiết lập và duy trì tiêu chuẩn phòng sạch là rất quan trọng, nó không phải là tùy chọn mà là điều bắt buộc. Thái Quảng có thể liệt kê những lý do chính như:
- Bảo vệ chất lượng sản phẩm: Trong các ngành như điện tử hay dược phẩm, tạp chất như bụi bẩn, vi khuẩn có thể phá hủy sản phẩm. Một hạt bụi nhỏ trên vi chip có thể gây đoản mạch, trong khi vi khuẩn trong thuốc có thể làm mất tác dụng hoặc gây nguy hiểm.
- Đảm bảo an toàn cho con người: Đặc biệt trong y tế, phòng sạch ngăn ngừa nhiễm trùng trong phòng mổ hoặc bảo vệ người dùng cuối của sản phẩm như thuốc tiêm.
- Tuân thủ quy định quốc tế: Các doanh nghiệp muốn xuất khẩu sản phẩm ra thị trường toàn cầu phải đáp ứng các tiêu chuẩn như ISO 14644-1 hoặc GMP, nếu không đạt chuẩn thì sản phẩm sẽ bị từ chối.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Có tiêu chuẩn rõ ràng giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, giảm thiểu lỗi, tiết kiệm chi phí và tăng năng suất.
Nếu không có tiêu chuẩn, việc kiểm soát chất lượng sẽ như “đi trong sương mù” rất dễ xảy ra sai sót, thậm chí dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và sức khỏe.
Các tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến
Phòng sạch được phân loại dựa trên mức độ sạch của không khí, cụ thể là số lượng và kích thước hạt bụi trong một đơn vị thể tích. Có hai hệ thống phân loại chính mà người ta thường nhắc đến:
- ISO 14644-1 là tiêu chuẩn quốc tế hiện đại, chia phòng sạch thành các cấp từ ISO 1 (sạch nhất) đến ISO 9 (ít sạch nhất). Mức độ sạch được đo bằng số hạt bụi có kích thước từ 0,1 đến 5 micromet trong 1 mét khối không khí.
- FED STD 209E là tiêu chuẩn cũ của Mỹ, phân loại từ Class 1 (sạch nhất) đến Class 100.000, đo trên foot khối. Dù đã bị thay thế bởi ISO 14644, nó vẫn được nhắc đến trong một số tài liệu.
Ngoài ra, trong ngành dược phẩm, tiêu chuẩn GMP chia phòng sạch thành các cấp từ Grade A (sạch nhất, thường dùng cho khu vực vô trùng) đến Grade D (ít khắt khe hơn). Mỗi hệ thống có cách tiếp cận riêng, nhưng đều nhằm mục đích định lượng độ sạch để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Ví dụ: Phòng sạch sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế thường đạt tiêu chuẩn ISO 5 – Class 100, được coi là môi trường quan trọng đòi hỏi phải được che phủ toàn bộ cơ thể và các quy trình mặc quần áo cẩn thận. Trong khi đó, phòng sạch sản xuất công nghiệp như vòng bi và các thành phần cơ khí thường đạt tiêu chuẩn ISO 6~8 – Class 1000~10.000.
Bên cạnh đó, cần chú ý rằng mức độ ô nhiễm không khí trong phòng còn phụ thuộc vào các hạt bụi sinh ra trong các hoạt động của phòng, chứ không chỉ là con số cố định của phòng. Chính vì thế, trong các tiêu chuẩn của phòng, luôn đòi hỏi các hệ thống làm sạch liên hoàn và còn quy định về quy mô phòng và số người, số hoạt động khả dĩ trong phòng sạch.
Tiêu chuẩn ISO 14644-1
ISO 14644-1 là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất hiện nay để phân loại và đánh giá phòng sạch. Nó được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (International Organization for Standardization) và lần đầu công bố vào năm 1999, sau đó được cập nhật qua các phiên bản như 2015. Đây là một phần của bộ tiêu chuẩn ISO 14644, nhưng ISO 14644-1 đặc biệt tập trung vào phân loại mức độ sạch dựa trên nồng độ hạt bụi trong không khí.
ISO 14644-1 giúp xác định lớp tiêu chuẩn phòng sạch dựa trên mức độ sạch sẽ, nó chia phòng sạch thành 9 cấp độ, từ ISO 1 (lớp cao nhất, sạch nhất) đến ISO 9 (lớp thấp nhất, ít sạch nhất), dựa trên số lượng hạt bụi tối đa trong 1 mét khối không khí. Các kích thước hạt được đo thường nằm trong khoảng từ 0,1 micromet đến 5 micromet.

Nồng độ tối đa của các hạt trên mỗi class và trên kích thước hạt xác định theo công thức: CN = 10^N * (0.1/D)^2.08
- CN là nồng độ tối đa của các hạt trong thể tích 1 m^3 của các hạt bụi, có kích thước bằng hoặc lớn hơn cỡ hạt được xét
- N là số class ISO
- D là kích thước hạt, đo bằng μm và 0,1 là hằng số được biểu thị bằng μm.
Chúng ta có thể dùng máy đếm hạt để đo lượng hạt bụi tại nhiều vị trí trong phòng, cả khi phòng đang nghỉ và khi hoạt động. Kết quả phải nằm trong giới hạn cho phép của cấp độ tương ứng:
Lớp |
Hạt tối đa / m^3 (a) |
FED STD 209E |
|||||
≥0,1 μm |
≥0,2 μm |
≥0,3 μm |
≥0,5 μm |
≥1 μm |
≥5 μm |
||
ISO 1 |
10 (b) |
2 (b) |
(d) |
(d) |
(d) |
(e) |
|
ISO 2 |
100 |
24 (b) |
10 (b) |
4 (b) |
(d) |
(e) |
|
ISO 3 |
1.000 |
237 |
102 |
35 (b) |
8 (b) |
(e) |
Class 1 |
ISO 4 |
10.000 |
2.370 |
1,020 |
352 |
83 (b) |
(e) |
Class 10 |
ISO 5 |
100.000 |
23.700 |
10.200 |
3.520 |
832 |
29 (b) |
Class 100 |
ISO 6 |
1.000.000 |
237.000 |
102.000 |
35.200 |
8.320 |
293 |
Class 1.000 |
ISO 7 |
(c) |
(c) |
(c) |
352.000 |
83.200 |
2.930 |
Class 10.000 |
ISO 8 |
(c) |
(c) |
(c) |
3.520.000 |
832.000 |
29.300 |
Class 100.000 |
ISO 9 |
(c) |
(c) |
(c) |
35.200.000 |
8.320.000 |
293.000 |
Không khí trong phòng |
(a) Tất cả các nồng độ trong bảng là tích lũy, ví dụ đối với ISO Class 5, 10.200 hạt được hiển thị ở 0,3 μm bao gồm tất cả các hạt bằng và lớn hơn kích thước 0,3 μm.
(b) Các nồng độ này sẽ dẫn đến khối lượng mẫu không khí lớn để phân loại.
(c) Các giới hạn nồng độ không được áp dụng trong vùng này của bảng do nồng độ hạt rất cao.
(d) Các giới hạn về lấy mẫu và thống kê đối với các hạt ở nồng độ thấp làm cho việc phân loại không phù hợp.
(e) Các hạn chế về thu thập mẫu đối với cả các hạt ở nồng độ thấp và kích thước lớn hơn 1 μm làm cho việc phân loại ở kích thước hạt này không phù hợp, do khả năng thất thoát hạt trong hệ thống lấy mẫu.
Ngoài ra, ISO 14644-1 còn chứa các nội dung:
- Cung cấp hướng dẫn về áp suất không khí trong phòng sạch để đảm bảo kiểm soát chất lượng không khí.
- Quy định các quy trình, phương pháp kiểm tra và đánh giá môi trường làm việc để đảm bảo tuân thủ với tiêu chuẩn phòng sạch.
- Duy trì các tài liệu, hồ sơ, và bản ghi chép liên quan đến phòng sạch gồm lưu trữ thông tin về quy trình và kết quả kiểm tra.
- Đào tạo và quản lý nguồn nhân lực liên quan đến phòng sạch, đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về quy trình và quy tắc của phòng sạch.
- Khuyến nghị việc quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự nhiễm khuẩn và ô nhiễm, cũng khuyến nghị việc liên tục cải thiện quy trình và thực hành.
ISO 14644-1 được dùng rộng rãi trong các ngành như điện tử (sản xuất chip, màn hình,…), y tế (phòng thí nghiệm), hàng không vũ trụ (lắp ráp linh kiện tinh vi),… Và nó cũng là tiêu chuẩn tham chiếu để chứng nhận phòng sạch trên toàn cầu.

Ví dụ cụ thể:
- ISO 1 với tối đa 10 hạt 0,1 µm/m³ gần như không có bụi, dùng trong nghiên cứu công nghệ cao.
- ISO 5 với tối đa 3.520 hạt 0,5 µm/m³ phổ biến trong sản xuất vi mạch, dược phẩm.
- ISO 7 với tối đa 352.000 hạt 0,5 µm/m³ phù hợp cho phòng thí nghiệm hoặc chế biến thực phẩm.
- ISO 9 gần giống không khí bình thường, nhưng vẫn được kiểm soát.
Tiêu chuẩn FED STD 209E
FED STD 209E (Federal Standard 209E) là tiêu chuẩn phòng sạch do chính phủ Mỹ ban hành vào năm 1992, dùng để đánh giá và phân loại môi trường làm việc trong các phòng sạch và phòng điều hành.
Nó từng là “ông vua” trong lĩnh vực này, được sử dụng dùng nhiều trong ngành công nghiệp bán dẫn, hàng không vũ trụ và quốc phòng tại Mỹ. Tuy nhiên, nó đã chính thức bị hủy bỏ vào năm 2001 và thay thế bằng tiêu chuẩn quốc tế ISO 14644, dù không còn chính thức, một số công ty vẫn giữ cách phân loại này để tham chiếu.
FED STD 209E giúp xác định mức độ sạch sẽ của môi trường làm việc bằng cách chia phòng sạch thành các lớp từ 1 đến 100,000 dựa trên số hạt bụi tối đa trong 1 foot khối không khí (khác với ISO dùng mét khối). Mỗi lớp có giới hạn cụ thể về số lượng hạt bụi có kích thước 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong không khí. Các cấp độ bao gồm:
Lớp |
Hạt tối đa / ft^3 |
ISO tương đương |
||||
≥0,1 μm |
≥0,2 μm |
≥0,3 μm |
≥0,5 μm |
≥5 μm |
||
1 |
35 |
7,5 |
3 |
1 |
0,007 |
ISO 3 |
10 |
350 |
75 |
30 |
10 |
0,07 |
ISO 4 |
100 |
3.500 |
750 |
300 |
100 |
0,7 |
ISO 5 |
1.000 |
35.000 |
7.500 |
3000 |
1.000 |
7 |
ISO 6 |
10.000 |
350.000 |
75.000 |
30.000 |
10.000 |
70 |
ISO 7 |
100.000 |
3,5 × 10 6 |
750.000 |
300.000 |
100.000 |
830 |
ISO 8 |
Ngoài việc xác định giới hạn cho số lượng hạt bụi, FED STD 209E cũng xác định các giới hạn cho số lượng vi sinh vật trong không khí (áp dụng cho vi khuẩn và vi khuẩn nấm mốc).
FED STD 209E cũng đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách kiểm tra và đánh giá môi trường làm việc để đảm bảo tuân thủ với các lớp phòng sạch đã được xác định.
Tiêu chuẩn khuyến nghị việc quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến nhiễm khuẩn và ô nhiễm trong phòng sạch, cũng khuyến nghị việc liên tục cải thiện quy trình và thực hành.
FED STD 209E yêu cầu việc kiểm tra thường xuyên và báo cáo kết quả để đảm bảo tuân thủ theo đúng tiêu chuẩn của nó.
Tiêu chuẩn GMP
GMP (Good Manufacturing Practices) hay “Thực hành sản xuất tốt” là một bộ quy tắc toàn diện về sản xuất an toàn, chủ yếu áp dụng trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm. Nó được phát triển bởi các tổ chức như WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), EU (Liên minh Châu Âu), và FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ).

Trong bối cảnh phòng sạch, GMP tập trung vào kiểm soát môi trường để đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn và phân phòng sạch thành 4 cấp độ, từ Grade A đến Grade D:
- Grade A: Sạch nhất, dùng cho khu vực vô trùng như sản xuất thuốc tiêm, yêu cầu hệ thống lọc HEPA và không khí tầng.
- Grade B: Khu vực xung quanh Grade A, như phòng chuẩn bị nguyên liệu vô trùng.
- Grade C: Dùng cho sản xuất thuốc không cần vô trùng tuyệt đối, như thuốc viên.
- Grade D: Ít khắt khe hơn, như khu vực đóng gói hoặc lưu trữ nguyên liệu.
Ngoài đo hạt bụi, GMP còn kiểm tra vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc) bằng cách lấy mẫu không khí và bề mặt. Các yếu tố như áp suất, lưu lượng không khí, nhiệt độ, độ ẩm cũng được giám sát chặt chẽ.

GMP không chỉ tập trung vào độ sạch mà còn vào toàn bộ quy trình sản xuất, có thể tóm lược lại các yêu cầu chính như:
- Cơ sở sản xuất cần phải có một hệ thống quản lý chất lượng gồm việc thiết lập và duy trì hồ sơ chất lượng, quy trình và quản lý rủi ro.
- Nhân viên được yêu cầu được đào tạo đầy đủ và có kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc của họ, cũng phải tuân thủ các quy tắc về vệ sinh cá nhân.
- Cơ sở sản xuất phải duy trì các điều kiện vệ sinh sạch sẽ để ngăn chặn ô nhiễm và nhiễm khuẩn gồm việc quản lý không gian làm việc, thiết bị và quá trình sản xuất.
- Tất cả các vật liệu (nguyên liệu, thành phẩm, vật liệu đóng gói,…) cần phải được quản lý chặt chẽ, kiểm tra, và lưu trữ một cách an toàn và hiệu quả.
- Yêu cầu cơ sở sản xuất thiết lập và duy trì các quy trình sản xuất đúng và an toàn, với sự kiểm tra định kỳ và theo dõi liên tục.
- Cơ sở sản xuất cần thực hiện kiểm tra và xác minh để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quá trình sản xuất, bao gồm cả kiểm tra chất lượng và kiểm tra định kỳ các thiết bị.
- Yêu cầu cơ sở sản xuất đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ và vận chuyển một cách an toàn để đảm bảo tính chất lượng của chúng.
- Đối với các sản phẩm dược phẩm, tiêu chuẩn GMP đưa ra hướng dẫn về việc xử lý các chất và khí độc hại.
- Cơ sở sản xuất cần lưu trữ, bảo quản và duy trì các hồ sơ chất lượng, ghi chép về sản phẩm và quá trình sản xuất để có thể truy vết và xác minh chất lượng sản phẩm.
- GMP đặt mục tiêu cuối cùng là bảo vệ người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng sản phẩm dược phẩm và thực phẩm an toàn và hiệu quả.
Hướng dẫn tuân thủ tiêu chuẩn phòng sạch

Để một phòng sạch đạt và duy trì đúng tiêu chuẩn như ISO 14644-1, GMP, hay bất kỳ tiêu chuẩn nào khác, không chỉ cần thiết kế tốt mà còn phải kiểm soát chặt chẽ mọi khía cạnh trong vận hành. Từ việc chọn cấp độ phù hợp, xây dựng hệ thống, đến sử dụng đồ dùng phòng sạch chuyên dụng và giám sát liên tục. Cụ thể:
Xác định tiêu chuẩn cần tuân thủ
Đầu tiên, bạn cần xác định ngành nghề và sản phẩm của mình yêu cầu mức độ sạch nào. Ví dụ, sản xuất vi mạch điện tử thường cần ISO 5, trong khi đóng gói thực phẩm có thể chỉ cần ISO 7 hoặc ISO 8, còn thuốc tiêm vô trùng phải đạt Grade A của GMP.
Hãy xem tài liệu tiêu chuẩn (ISO 14644-1, GMP) và yêu cầu khách hàng, hoặc quy định thị trường để chọn đúng cấp độ. Và đây là bước nền tảng để có thể định hướng mọi thứ sau đó sao cho đi đúng hướng.
Thiết kế và xây dựng phòng sạch đúng chuẩn

Phòng sạch phải được thiết kế từ đầu để đáp ứng tiêu chuẩn:
- Lắp bộ lọc HEPA (loại bỏ 99,97% hạt 0,3 µm) hoặc ULPA (hiệu suất cao hơn) tùy cấp độ sạch và cần đảm bảo không khí tuần hoàn liên tục qua các bộ lọc này để giữ môi trường sạch.
- Tường, sàn, trần làm từ thép không gỉ hoặc nhựa PVC với bề mặt mịn, không bám bụi, dễ lau chùi, thậm chí góc phòng nên bo tròn để tránh bụi tích tụ.
- Thiết kế áp suất dương (cao hơn bên ngoài 5-20 Pa) để ngăn không khí bẩn từ ngoài tràn vào khi mở cửa.
- Lắp đặt buồng gió tại lối vào để thổi sạch bụi từ quần áo người đi vào phòng sạch.
- Thiết kế buồng chuyển đồ (nếu cần) để đưa vật liệu vào mà không mở cửa lớn nhằm giảm số lần ra vào phòng sạch.
Ngoài ra, luồng không khí cũng cần được bố trí hợp lý, như luồng tầng cho phòng sạch cấp cao hoặc luồng rối cho cấp thấp hơn.
Trang bị và sử dụng đồ dùng phòng sạch

Để kiểm soát độ sạch trực tiếp, mọi vật dụng trong phòng sạch đều phải là loại chuyên dụng. Có thể kể đến những đồ được sử dụng hằng ngày trong phòng sạch như:
- Mũ phòng sạch làm từ vải polyester không xơ, chống tĩnh điện, che kín tóc giúp ngăn tóc rơi, giảm bụi từ đầu.
- Khẩu trang phòng sạch làm từ vải không xơ, ôm sát mặt, không để lại hạt bụi giúp năn hạt bụi và vi sinh vật từ hơi thở phát tán.
- Quần áo phòng sạch như loại áo liền quần làm từ polyester chống tĩnh điện, kín toàn thân, có khóa kéo chắc chắn giúp ngăn bụi từ cơ thể phát tán ra không khí.
- Găng tay phòng sạch làm từ nitrile hoặc latex, không bột, chống tĩnh điện giúp bảo vệ tay và ngăn bụi từ da tay làm ô nhiễm.
- Giày phòng sạch làm nhựa PVC/polyurethane, chống tĩnh điện, đế mềm không để lại dấu giúp bảo vệ chân và giảm bụi từ giày hoặc da chân.
- Ghế phòng sạch làm từ thép không gỉ hoặc nhựa chống tĩnh điện, bề mặt nhẵn, không đệm vải giúp đảm bảo chỗ ngồi không gây ô nhiễm.
- Sổ phòng sạch với bìa và giấy từ vật liệu không xơ, chống tĩnh điện dùng để ghi dữ liệu mà không phát sinh bụi.
- Bút phòng sạch làm từ nhựa hoặc kim loại, mực khô nhanh, không lõi gỗ nhằm ngăn bụi từ bút làm ô nhiễm khi ghi chép.
- Giấy in phòng sạch làm từ sợi tổng hợp, không xơ, chống tĩnh điện, dùng với máy in đặc biệt nhằm đảm bảo tài liệu không gây ô nhiễm.
- Giấy lau phòng sạch làm từ sợi microfiber không xơ, thấm hút tốt giúp loại bỏ bụi mà không để lại xơ vải.
- Que dính bụi phòng sạch với đầu keo dính, không để lại cặn giúp loại bỏ bụi chính xác ở các điểm nhỏ mà khăn lau không tiếp cận được.
Đào tạo nhân viên

Con người là nguồn phát sinh bụi lớn nhất, nên cần đào tạo kỹ:
- Cách mặc trang phục phòng sạch đúng (từ chân lên đầu, không để lộ da).
- Hạn chế di chuyển nhanh để tránh tạo luồng khí làm bụi bay, không mang đồ cá nhân (đồng hồ, trang sức) vào phòng.
- Quy trình qua buồng gió để loại bỏ bụi trước khi vào.
Ngoài ra, cần tổ chức huấn luyện định kỳ và kiểm tra thực tế để đảm bảo mọi người tuân thủ.
Thiết lập quy trình vệ sinh và bảo trì

Lên lịch vệ sinh hàng ngày hoặc hàng tuần tùy cấp độ, dùng các dụng cụ chuyên dụng không phát sinh bụi như:
- Thảm dính bụi phòng sạch với lớp keo dính trên bề mặt, đặt ở lối vào, có thể thay lớp khi bẩn giúp giảm bụi từ giày dép ngay tại cửa, trước buồng gió.
- Máy hút bụi phòng sạch có bộ lọc HEPA, hút bụi mà không thổi ngược ra ngoài giúp hút bụi nhỏ hiệu quả, dùng cho phòng sạch cấp cao.
- Chổi phòng sạch với lông làm từ sợi tổng hợp không xơ, cán nhựa hoặc thép không gỉ giúp loại bỏ bụi lớn mà không phát sinh hạt nhỏ.
- Khăn lau phòng sạch làm từ microfiber không xơ, thấm hút tốt giúp loại bỏ bụi và vi sinh vật trên bề mặt. Có thể kết hợp với hóa chất không cặn (như cồn isopropyl) để vệ sinh.
- Con lăn dính bụi phòng sạch với lớp keo dính đặc biệt, thay lớp khi bẩn, không để lại cặn giúp loại bỏ bụi bề mặt nhanh chóng.
- Xe đẩy vệ sinh phòng sạch làm từ thép không gỉ, bánh xe chống tĩnh điện, có ngăn chứa dụng cụ vệ sinh.
Bên cạnh đó, cần chú ý để thay bộ lọc HEPA/ULPA định kỳ (6-12 tháng), kiểm tra hệ thống HVAC để đảm bảo không bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.

Giám sát và kiểm tra định kỳ
Để phòng sạch luôn đạt chuẩn, việc giám sát và kiểm tra định kỳ là không thể thiếu. Đầu tiên, bạn cần dùng máy đếm hạt để đo nồng độ bụi, so sánh với tiêu chuẩn như ISO 5 chỉ cho phép tối đa 3.520 hạt 0,5 µm/m³, nếu vượt quá thì phải kiểm tra ngay.

Với ngành như dược phẩm (GMP), lấy mẫu bằng đĩa petri để kiểm tra vi khuẩn hoặc nấm mốc trên không khí và bề mặt là rất quan trọng.
Ngoài ra, lắp cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất liên tục. Nếu có sai lệch như độ ẩm cao hay áp suất giảm thì cần khắc phục ngay để tránh ô nhiễm.
Cuối cùng, có một việc vô cùng quan trọng nhưng hay chủ quan đó là ghi lại dữ liệu giám sát, lịch bảo trì, kết quả kiểm tra để chứng minh phòng sạch luôn đạt chuẩn. Những thông tin này sẽ cần khi có thanh tra từ cơ quan chức năng hoặc khách hàng yêu cầu.
Thông qua nội dung phía trên, chúng ta có thể thấy “tiêu chuẩn phòng sạch” đóng vai trò không thể thiếu trong các ngành như y tế, công nghệ và sản xuất, nơi mà độ sạch không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn liên quan trực tiếp đến sức khỏe và an toàn của con người.
Việc hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tối ưu hóa quy trình, mà còn góp phần bảo vệ người lao động và người tiêu dùng. Thái Quảng hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ thấy được giá trị của phòng sạch và cách tuân thủ tiêu chuẩn để có thể mở ra một tương lai sạch hơn, đáng tin cậy hơn cho tất cả chúng ta.