Tổng quan về tiêu chuẩn phòng sạch (Cleanroom Standards)

Độ sạch của phòng sạch là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và nghiên cứu, đặc biệt là trong các ngành y tế, công nghệ, và sản xuất. Việc duy trì môi trường sạch sẽ có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm và quy trình làm việc. Bài viết này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về tiêu chuẩn phòng sạch, tầm quan trọng của nó, và cách áp dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn này. Hãy cùng Thái Quảng khám phá về tiêu chuẩn phòng sạch ngay bây giờ nhé!

Tiêu chuẩn phòng sạch là gì?

Tiêu chuẩn phòng sạch (tiếng Anh là “Cleanroom Standards” hoặc “Cleanroom Classifications”) là một bộ các yêu cầu về độ sạch của không khí trong một phòng hoặc khu vực được kiểm soát. Các tiêu chuẩn này được thiết kế để bảo vệ các sản phẩm, thiết bị và quy trình khỏi bị ô nhiễm bởi các hạt, vi sinh vật hay các chất ô nhiễm khác.

Tại sao cần thiết lập tiêu chuẩn phòng sạch?

Việc thiết lập và duy trì tiêu chuẩn phòng sạch là rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và môi trường làm việc khác nhau. Thái Quảng có thể liệt kê những lý do tại sao cần thiết lập tiêu chuẩn phòng sạch như sau:

  • Bảo vệ sức khỏe con người: Đáp ứng tiêu chuẩn phòng sạch giúp ngăn chặn việc bám đính và lưu trữ các vi khuẩn, vi rút, hạt bụi và các chất độc hại khác trong môi trường làm việc. Điều này bảo vệ sức khỏe của người làm việc, đặc biệt là trong các ngành như y tế và công nghiệp thực phẩm.
  • Bảo vệ quy trình sản xuất: Trong nhiều ngành, bất kỳ hạt bụi hoặc vi khuẩn nào cũng có thể gây ra sự hỏng hóc hoặc sự cố trong quy trình sản xuất. Phòng sạch giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng và quy trình sản xuất.
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Trong các ngành như sản xuất bán dẫn, y học, dược phẩm và thực phẩm, sự sạch sẽ là một yếu tố quyết định đối với chất lượng sản phẩm. Bất kỳ bụi bẩn hoặc vi khuẩn nào có thể gây ra sản phẩm kém chất lượng hoặc thậm chí là nguy hại đối với sức khỏe con người.
  • Chuẩn hóa thước đo ngành: Nhiều ngành công nghiệp có các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với mức độ phòng sạch yêu cầu. Thiết lập tiêu chuẩn phòng sạch giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định này và tránh các vấn đề liên quan đến tuân thủ và xác nhận chất lượng.
  • Tăng hiệu suất và độ tin cậy cho trang thiết bị: Trong sản xuất công nghiệp và sản xuất bán dẫn, phòng sạch giúp bảo vệ các thiết bị và công nghệ quý báu khỏi tác động của hạt bụi và tĩnh điện, từ đó tăng hiệu suất và độ tin cậy của chúng.

Các tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến

Kiểm tra và đánh giá độ sạch cho phòng sạch
Kiểm tra và đánh giá độ sạch cho phòng sạch

Tiêu chuẩn ISO 14644-1 

ISO 14644-1 là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng và phổ biến nhất về phòng sạch. Nó cung cấp một cơ sở chặt chẽ để xác định và đảm bảo mức độ sạch sẽ của môi trường làm việc, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như sản xuất bán dẫn, y tế, và thực phẩm nơi sự sạch sẽ và kiểm soát nhiễm khuẩn là rất quan trọng. Thái Quảng đã tóm tắt yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14644-1 để các bạn có góc nhìn tổng quan hơn như sau:

Phân loại phòng sạch và yêu cầu về hạt bụi: ISO 14644-1 xác định lớp tiêu chuẩn phòng sạch dựa trên mức độ sạch sẽ. Tiêu chuẩn này phân loại phòng sạch thành 9 cấp độ, từ ISO Class 1 (lớp cao nhất, sạch nhất) và kết thúc ở ISO Class 9 (lớp thấp nhất). Và được xác định dựa trên số lượng hạt có kích thước 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong một mét khối không khí.

Cấp độ Số lượng hạt 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong 1 mét khối không khí Số lượng vi sinh vật trong 1 mét khối không khí
ISO 1 100.000 >100
ISO 2 10.000 >10
ISO 3 3.520 >1
ISO 4 1.560 >0,1
ISO 5 352 >0,01
ISO 6 126 >0,001
ISO 7 35 >0,0001
ISO 8 10 >0,00001
ISO 9 3 >0,000001

ISO 1 là cấp độ sạch nhất, với số lượng hạt 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong 1 mét khối không khí là 100.000. Cấp độ này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ sạch cực cao, chẳng hạn như sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế.

ISO 9 là cấp độ bẩn nhất, với số lượng hạt 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong 1 mét khối không khí là 3. Cấp độ này được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ sạch cao, chẳng hạn như sản xuất thực phẩm và đồ uống.

Yêu cầu về áp suất không khí: Cung cấp hướng dẫn về áp suất không khí trong phòng sạch để đảm bảo kiểm soát chất lượng không khí.

Yêu cầu về quá trình kiểm tra và đánh giá: Quy định các quy trình và phương pháp kiểm tra và đánh giá môi trường làm việc để đảm bảo tuân thủ với tiêu chuẩn phòng sạch. Điều này bao gồm việc sử dụng các thiết bị đo lường và các quy trình kiểm tra cụ thể.

Quản lý tài liệu và bản ghi: Duy trì các tài liệu, hồ sơ, và bản ghi chép liên quan đến phòng sạch, bao gồm việc lưu trữ thông tin về quy trình và kết quả kiểm tra.

Quản lý nguồn nhân lực: Đào tạo và quản lý nguồn nhân lực liên quan đến phòng sạch, đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về quy trình và quy tắc của phòng sạch.

Quản lý rủi ro và sự cải thiện liên tục: ISO 14644-1 khuyến nghị việc quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự nhiễm khuẩn và ô nhiễm. Nó cũng khuyến nghị việc liên tục cải thiện quy trình và thực hành.

Tiêu chuẩn FED STD 209E

Tiêu chuẩn FED STD 209E (Federal Standard 209E) là một tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn này được sử dụng để đánh giá và phân loại môi trường làm việc trong các phòng sạch và phòng điều hành. Nó đã thiết lập các yêu cầu cụ thể về mức độ sạch sẽ và kiểm soát nhiễm khuẩn trong môi trường làm việc. Cụ thể như sau:

  • Phân loại phòng sạch: FED STD 209E xác định mức độ sạch sẽ của môi trường làm việc bằng cách chia phòng sạch thành các lớp từ 1 đến 100,000. Mỗi lớp có giới hạn cụ thể về số lượng hạt bụi có kích thước 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong không khí.
  • Yêu cầu về số lượng hạt bụi: Giới hạn số lượng hạt bụi có kích thước 0,5 micromet hoặc lớn hơn trong không khí cho từng lớp. Ví dụ, lớp 1 có giới hạn 3520 hạt/m³ và lớp 100,000 có giới hạn 352,000,000 hạt/m³.
  • Yêu cầu về vi sinh vật: Ngoài việc xác định giới hạn cho số lượng hạt bụi, nó cũng xác định các giới hạn cho số lượng vi sinh vật trong không khí. Các yêu cầu này áp dụng cho vi khuẩn và vi khuẩn nấm mốc.
  • Thiết bị kiểm tra và đánh giá: FED STD 209E đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách kiểm tra và đánh giá môi trường làm việc để đảm bảo tuân thủ với các lớp phòng sạch đã được xác định.
  • Quản lý rủi ro và sự cải thiện liên tục: Tiêu chuẩn khuyến nghị việc quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến nhiễm khuẩn và ô nhiễm trong phòng sạch. Nó cũng khuyến nghị việc liên tục cải thiện quy trình và thực hành.
  • Kiểm tra và báo cáo kết quả: Yêu cầu việc kiểm tra thường xuyên và báo cáo kết quả để đảm bảo tuân thủ với yêu cầu của nó.

FED STD 209E từng được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất bán dẫn và các ngành công nghiệp khác để đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn. Tuy nhiên, hiện nay, tiêu chuẩn này đã bị thay thế bởi Tiêu chuẩn ISO 14644-1, là một tiêu chuẩn quốc tế được nhiều người sử dụng hơn (đã trình bày ở trên).

Tiêu chuẩn GMP

Tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practices) là một hệ thống quy tắc và hướng dẫn quốc tế thiết lập để đảm bảo sản xuất an toàn và chất lượng của các sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm, dược liệu và nhiều ngành công nghiệp khác. Nó có những yêu cầu cụ thể về phòng sạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm như:

  • Quản lý chất lượng: Cơ sở sản xuất cần phải có một hệ thống quản lý chất lượng bao gồm việc thiết lập và duy trì hồ sơ chất lượng, quy trình và quản lý rủi ro.
  • Nhân viên: Nhân viên được yêu cầu được đào tạo đầy đủ và có kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc của họ. Họ cũng phải tuân thủ các quy tắc về vệ sinh cá nhân.
  • Sạch sẽ và kiểm soát nhiễm khuẩn: Cơ sở sản xuất phải duy trì các điều kiện vệ sinh sạch sẽ để ngăn chặn ô nhiễm và nhiễm khuẩn. Điều này bao gồm việc quản lý không gian làm việc, thiết bị, và quá trình sản xuất.
  • Quản lý vật liệu: Tất cả các vật liệu (nguyên liệu, thành phẩm, vật liệu đóng gói,…) cần phải được quản lý chặt chẽ, kiểm tra, và lưu trữ một cách an toàn và hiệu quả.
  • Quản lý quá trình sản xuất: Yêu cầu cơ sở sản xuất thiết lập và duy trì các quy trình sản xuất đúng và an toàn, với sự kiểm tra định kỳ và ghi chép.
  • Kiểm tra và xác minh: Cơ sở sản xuất cần thực hiện kiểm tra và xác minh để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quá trình sản xuất. Điều này bao gồm kiểm tra chất lượng và kiểm tra định kỳ của các thiết bị.
  • Lưu trữ và vận chuyển: Yêu cầu cơ sở sản xuất đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ và vận chuyển một cách an toàn để đảm bảo tính chất lượng của chúng.
  • Xử lý khí độc hại: Đối với các sản phẩm dược phẩm, tiêu chuẩn GMP đưa ra hướng dẫn về việc xử lý các chất và khí độc hại.
  • Bảo quản hồ sơ: Cơ sở sản xuất cần duy trì các hồ sơ chất lượng và ghi chép về sản phẩm và quá trình sản xuất để có thể truy vết và xác minh chất lượng sản phẩm.
  • Bảo vệ người tiêu dùng: Tiêu chuẩn GMP đặt mục tiêu cuối cùng là bảo vệ người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng sản phẩm dược phẩm và thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Các tiêu chuẩn phòng sạch khác

Ngoài 3 tiêu chuẩn phổ biến được liệt kê ở trên ra thì còn có những tiêu chuẩn phòng sạch khác được sử dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể, có thể kể đến như:

  • ASME BPE: Tiêu chuẩn phòng sạch của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) – trong ngành sản xuất thiết bị y tế.
  • NASA: Tiêu chuẩn phòng sạch của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) – trong ngành hàng không vũ trụ.
  • SEMI: Tiêu chuẩn phòng sạch của Hiệp hội Bán dẫn Quốc tế (SEMI) – trong ngành sản xuất bán dẫn.
  • HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm, đặt ra các yêu cầu về sạch sẽ và quản lý rủi ro trong sản xuất thực phẩm.
  • ISO 22000: Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, đặt ra yêu cầu về vệ sinh và quản lý rủi ro liên quan đến thực phẩm.
  • J-STD-001E: Tiêu chuẩn trong ngành sản xuất bán dẫn, đặt ra yêu cầu về vệ sinh và phòng sạch trong quá trình sản xuất và lắp ráp các sản phẩm bán dẫn.
  • ISO 9001: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng áp dụng trong nhiều lĩnh vực, yêu cầu quản lý sạch sẽ và vệ sinh trong quá trình sản xuất và cung ứng sản phẩm và dịch vụ.
  • EN 14675: Tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho môi trường làm việc trong ngành hóa chất, quy định về vệ sinh và an toàn.
  • ISO 13485: Tiêu chuẩn quốc tế cho các thiết bị y tế, đặt ra yêu cầu về quản lý chất lượng và vệ sinh trong quá trình sản xuất thiết bị y tế.
  • ISO 14698-1 và 14698-2: Các tiêu chuẩn liên quan đến kiểm tra và đánh giá các phòng sạch.

Việc lựa chọn tiêu chuẩn phòng sạch nào để áp dụng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm, thiết bị và các quy trình liên quan.

Ứng dụng tiêu chuẩn phòng sạch

Tiêu chuẩn phòng sạch được ứng dụng (hay áp dụng) rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và hiệu quả. Thái Quảng có thể liệt kê các ngành phổ biến áp dụng tiêu chuẩn phòng sạch và lợi ích của nó như sau:

  • Y tế và dược phẩm: Giúp đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho quá trình sản xuất và lưu trữ các sản phẩm dược phẩm, thiết bị y tế và dụng cụ y tế. Điều này giúp ngăn chặn sự nhiễm khuẩn và đảm bảo tính an toàn của sản phẩm cho bệnh nhân.
  • Sản xuất bán dẫn: Bảo vệ các sản phẩm nhạy cảm với tĩnh điện và hạt bụi. Tiêu chuẩn phòng sạch giúp đảm bảo rằng môi trường làm việc đáp ứng các yêu cầu về sạch sẽ và hiệu quả.
  • Thực phẩm và nước uống: Đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho sản xuất, lưu trữ và xử lý thực phẩm. Điều này giúp ngăn ngừng sự nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.
  • Hóa chất: Đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ các chất hóa học hiếm.
  • Hàng không và vũ trụ: Sự sạch sẽ quyết định hiệu suất và tính an toàn của các thiết bị và công cụ trong không gian vô trọng lực. Tiêu chuẩn phòng sạch đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của các thiết bị và công nghệ trong môi trường khắc nghiệt này.
  • Chế biến thực phẩm: Trong ngành công nghiệp này, sạch sẽ và vệ sinh là quan trọng để ngăn ngừng ñiểm nhiễm khuẩn và đảm bảo sản phẩm thực phẩm biển được chế biến và lưu trữ an toàn và sạch sẽ.
  • Nghiên cứu và thí nghiệm: Cần duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và kiểm soát tĩnh điện để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các kết quả thử nghiệm và nghiên cứu.
  • Quân sự: Sạch sẽ và kiểm soát tĩnh điện đóng một vai trò quan trọng trong bảo vệ và đảm bảo tính an toàn của các thiết bị và hệ thống.

Ngoài ra, còn rất nhiều lĩnh vực khác đang áp dụng tiêu chuẩn phòng sạch và nó đóng một vai trò quan trọng trong đảm bảo tính sạch sẽ, an toàn và hiệu quả của quá trình sản xuất và quản lý sản phẩm.

Các yếu tố quan trọng của tiêu chuẩn phòng sạch

Mỗi tiêu chuẩn phòng sạch chứa nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, Thái Quảng sẽ liệt kê các yếu tố quan trọng cần được ưu tiên trong tiêu chuẩn phòng sạch là:

  • Lớp tiêu chuẩn phòng sạch: Xác định lớp tiêu chuẩn phòng sạch, như ISO Class 1 đến ISO Class 9 hoặc Class 1 đến Class 100,000, để xác định mức độ sạch sẽ của môi trường làm việc.
  • Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra và đánh giá môi trường làm việc để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn, có thể bao gồm sử dụng các thiết bị đo lường và quy trình kiểm tra cụ thể.
  • Tài liệu: Quản lý tài liệu liên quan đến phòng sạch như duy trì hồ sơ, tài liệu kỹ thuật và sổ kiểm tra giúp theo dõi và xác định tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Tĩnh điện: Kiểm soát tĩnh điện trong phòng sạch bằng cách sử dụng sàn phủ địa điện, thiết bị kiểm soát tĩnh điện và các biện pháp khác để ngăn chặn sự tạo ra và tích tụ tĩnh điện.
  • Chất lượng: Triển khai hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo sự tuân thủ và cải thiện liên tục. Ví dụ, ISO 9001 có thể được áp dụng để quản lý chất lượng trong phòng sạch.
  • Nguồn nhân lực: Đào tạo và quản lý nguồn nhân lực trong phòng sạch, để đảm bảo nhân viên hiểu về các quy tắc và quy trình và tuân thủ chúng.
  • Vệ sinh và bảo trì: Thực hiện quy trình làm sạch và bảo trì để duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn.
  • Điều kiện môi trường: Đảm bảo các yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và áp suất không khí trong phòng sạch để đảm bảo tính sạch sẽ và hiệu quả của môi trường làm việc.
  • Chất lượng không khí: Kiểm soát chất lượng không khí trong phòng sạch bằng cách sử dụng hệ thống lọc không khí và kiểm soát các chất khí gây ô nhiễm.
  • Quản lý rủi ro: Phân tích và quản lý rủi ro liên quan đến sự nhiễm khuẩn, an toàn, và vệ sinh trong môi trường làm việc.

Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính sạch sẽ và an toàn của phòng sạch và quy trình sản xuất. Điều quan trọng là tuân thủ các tiêu chuẩn phù hợp với ngành công nghiệp và mục tiêu của bạn để đạt được hiệu suất và an toàn tốt nhất.

Hướng dẫn cách tuân thủ tiêu chuẩn phòng sạch

Để đảm bảo tuân thủ chính xác tiêu chuẩn phòng sạch, cần thực hiện những bước sau:

Chọn tiêu chuẩn phòng sạch phù hợp: Áp dụng tiêu chuẩn phòng sạch nào sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm, thiết bị và quy trình liên quan. Các sản phẩm và thiết bị nhạy cảm hơn với ô nhiễm sẽ yêu cầu mức độ sạch cao hơn.

Thiết kế và xây dựng phòng sạch: Cần được thiết kế và xây dựng để kiểm soát các yếu tố gây ô nhiễm, bao gồm:

  • Mức độ sạch: Đáp ứng các yêu cầu về mức độ sạch của tiêu chuẩn đã chọn.
  • Vi sinh vật: Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • Các chất ô nhiễm khác: Ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ô nhiễm khác (như bụi, hơi, mùi,…).

Tạo hệ thống lọc không khí: Cần được thiết kế và cài đặt để loại bỏ các hạt và vi sinh vật khỏi không khí.

Thực hiện quy trình vệ sinh: Cần được thực hiện thường xuyên để loại bỏ các hạt và vi sinh vật khỏi phòng sạch.

Kiểm soát và giám sát: Cần có các quy trình kiểm soát và giám sát để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn phòng sạch đang được tuân thủ. Chủ yếu là:

  • Kiểm tra chất lượng không khí: Để xác định mức độ sạch của không khí trong phòng sạch.
  • Giám sát hoạt động: Để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát đang được thực hiện hiệu quả.

Biện pháp trực tiếp kiểm soát độ sạch cho phòng sạch

Ngoài việc, kiểm soát môi trường phòng sạch thông qua việc thiết kế và xây dựng phòng sạch thì việc kiểm soát và duy trì độ sạch phòng sạch thông qua những dụng cụ, đồ dùng, vật dụng,… được sử dụng trong phòng sạch là một biện pháp cực kỳ hiệu quả. Những dụng cụ, đồ dùng, vật dụng,… trong phòng sạch có thể kiểm soát và tác dụng của nó có thể kể đến như:

Máy móc và thiết bị: Máy móc và thiết bị trong phòng sạch phải được thiết kế và chế tạo để giảm thiểu sự ô nhiễm. Máy móc và thiết bị này thường được làm từ các vật liệu chống tĩnh điện và chống bụi.

Ghế phòng sạch: Ghế phòng sạch thường được làm từ vật liệu không tạo ra bụi (nhựa hoặc kim loại chống tĩnh điện) và có thiết kế dễ vệ sinh.

Ghế phòng sạch với chân có bánh xe, mặt bọc da, có tựa lưng, có thể nâng hạ
Ghế phòng sạch với chân có bánh xe, mặt bọc da, có tựa lưng, có thể nâng hạ

Bàn làm việc phòng sạch: Bàn làm việc phòng sạch được thiết kế để không tạo ra bụi và có bề mặt dễ dàng làm sạch.

Bút phòng sạch: Bút phòng sạch thường được làm từ nhựa hoặc kim loại chống tĩnh điện và có nắp đậy để ngăn bụi bẩn xâm nhập (không tạo ra bụi và ô nhiễm).

Giới thiệu về bút bi phòng sạch
Bút bi phòng sạch

Giấy phòng sạch: Giấy phòng sạch thường được làm từ giấy không bụi và được đóng gói trong túi kín để ngăn bụi bẩn xâm nhập.

Quần áo và giày dép phòng sạch: Được thiết kế để giảm thiểu sự ô nhiễm do quần áo và giày dép gây ra. Cũng để ngăn ngừa ô nhiễm từ bên ngoài và đảm bảo người vào phòng sạch không mang vào bụi và vi khuẩn. Quần áo và giày dép phòng sạch thường được làm từ các vật liệu chống tĩnh điện và không bụi.

Bộ kín toàn thân (áo liền mũ liền quần) cho phòng sạch
Bộ kín toàn thân (áo liền mũ liền quần) cho phòng sạch

Vật dụng bảo vệ cá nhân: Sử dụng kính bảo hộ, khẩu trang, găng tay và các vật dụng bảo vệ cá nhân khác để ngăn chất tẩy rửa và ô nhiễm tiếp xúc với da và mắt người. Các vật dụng này đều được làm từ vật liệu không tạo ra bụi và ô nhiễm).

Găng tay Vinyl 12" dùng trong phòng sạch
Găng tay Vinyl 12″ dùng trong phòng sạch

Công cụ và vật liệu: Công cụ và vật liệu trong phòng sạch phải được làm sạch và khử trùng thường xuyên. Công cụ và vật liệu này thường được làm từ các vật liệu chống tĩnh điện và chống bụi.

Dụng cụ vệ sinh: Dụng cụ vệ sinh và các vật dụng làm sạch trong phòng sạch thường được làm từ các vật liệu chống tĩnh điện và không bụi (nhựa hoặc kim loại chống tĩnh điện).

Máy đo độ sạch: Được sử dụng để kiểm tra độ sạch của phòng sạch. Máy đo độ sạch có thể được sử dụng để đo số lượng hạt bụi và vi sinh vật trong không khí.

Kết luận

Tiêu chuẩn phòng sạch là một phần rất quan trọng trong các ngành y tế, công nghệ, và sản xuất. Chúng giúp đảm bảo rằng sản phẩm và quy trình làm việc đạt được chất lượng và độ sạch tốt nhất. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp và sản phẩm, mà còn đến sức khỏe và an toàn của con người. Thái Quảng hy vọng rằng việc hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn phòng sạch không những giúp cho các doanh nghiệp, người lao động mà nó còn sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng một tương lai sạch sẽ và đáng tin cậy hơn cho tất cả mọi người.

Chia sẻ:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *