
Bảng giá MCCB loại khối 2P
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
ABN52c |
15-20-30-40-50A |
30 |
638,000 |
ABN62c |
60A |
30 |
755,000 |
ABN102c |
15-20-30-40-50-60-75-100A |
35 |
858,000 |
ABN202c |
125-150-175-200-225-250A |
65 |
1,580,000 |
ABN402c |
250-300-350-400A |
50 |
3,890,000 |
ABS32c |
10~30A |
25 |
650,000 |
ABS52c |
30~50A |
35 |
710,000 |
ABS102c |
40-50-60-75-100-125A |
85 |
1,195,000 |
ABS202c |
125-150-175-200-225-250A |
85 |
1,755,000 |
BS32c (không vỏ) |
6-10-15-20-30A |
2 |
82,000 |
BS32c w/c (có vỏ) |
6-10-15-20-30A |
2 |
96,000 |
Bảng giá MCCB loại khối 3P
Mã sản phẩm |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
ABN53c |
15-20-30-40-50A |
18 |
745,000 |
ABN63c |
60A |
18 |
870,000 |
ABN103c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75,100A |
22 |
990,000 |
ABN203c |
100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A |
30 |
1,880,000 |
ABN403c |
250-300-350-400A |
42 |
4,720,000 |
ABN803c |
500-630A |
45 |
9,300,000 |
ABN803c |
700-800A |
45 |
10,700,000 |
ABS33c |
5A-10A |
14 |
760,000 |
ABS53c |
15-20-30-40-50A |
22 |
865,000 |
ABS103c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A |
42 |
1,395,000 |
ABS203c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
42 |
2,340,000 |
ABS403c |
250-300-350-400A |
65 |
5,150,000 |
ABS803c |
500-630A |
75 |
11,500,000 |
ABS803c |
700-800A |
75 |
13,100,000 |
ABS1003b |
1000A |
65 |
23,200,000 |
ABS1203b |
1200A |
65 |
25,300,000 |
TS1000N 3P |
1000A |
50 |
45,000,000 |
TS1250N 3P |
1250A |
50 |
46,000,000 |
TS1600N 3P |
1600A |
50 |
51,000,000 |
TS1000H 3P |
1000A |
70 |
46,000,000 |
TS1250H 3P |
1250A |
70 |
47,000,000 |
TS1600H 3P |
1600A |
70 |
52,000,000 |
TS1000L 3P |
1000A |
150 |
55,000,000 |
Bảng giá MCCB loại khối 3P (loại chỉnh dòng)
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
Chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max |
|||
ABS103c FMU |
20-25-32-40-50-63-80-100-125A |
37 |
1,750,000 |
ABS203c FMU |
100-125-160-200-250A |
37 |
2,480,000 |
Chỉnh dòng (0.8~1) x ln max |
|||
ABE 103G |
63-80-100A |
16 |
1,500,000 |
ABS 203G |
200A |
25 |
2,220,000 |
Bảng giá MCCB loại khối 4P
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
ABN54c |
15-20-30-40-50A |
18 |
1,060,000 |
ABN104c |
15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A |
22 |
1,270,000 |
ABN204c |
125, 150, 175, 200, 225, 250A |
30 |
2,375,000 |
ABN404c |
250-300-350-400A |
42 |
5,730,000 |
ABN804c |
500-630 |
45 |
10,800,000 |
ABN804c |
700-800A |
45 |
12,800,000 |
ABS54c |
15-20-30-40-50A |
22 |
1,100,000 |
ABS104c |
20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A |
42 |
1,650,000 |
ABS204c |
150, 175, 200, 225, 250A |
42 |
2,800,000 |
ABS404c |
250-300-350-400A |
65 |
6,500,000 |
ABS804c |
500-630A |
75 |
14,300,000 |
ABS804c |
800A |
75 |
16,300,000 |
ABS1004b |
1000A |
65 |
26,500,000 |
ABS1204b |
1200A |
65 |
28,500,000 |
TS1000N 4P |
1000A |
50 |
47,000,000 |
TS1250N 4P |
1250A |
50 |
50,000,000 |
TS1600N 4P |
1600A |
50 |
56,000,000 |
Cầu dao điện (MCCB) 4P loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max |
|||
ABS104c FMU |
20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A |
37 |
1,900,000 |
ABS204c FMU |
100-125-160-200-250A |
37 |
3,100,000 |
Nhà phân phối MCCB LS
Thái Quảng là đơn vị chuyên cung cấp MCCB LS các loại. Nếu bạn đang cần tìm hiểu thêm về sản phẩm này thì hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp miễn phí. Nếu bạn đang cần mua MCCB LS thì Thái Quảng là một lựa chọn tốt dành cho bạn.
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÁI QUẢNG
- Hotline: 0989.783.786
- Tel: 024.6663.7279
- Email: info@thaiquang.com.vn
- Địa chỉ: Số 27, LK6A, Làng Việt kiều Châu Âu, KĐT Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội.
- Website: thaiquang.com.vn
Chưa có đánh giá nào.